Giá vàng bạc cập nhật liên tục mỗi giờ thị trường Việt Nam và Thế giới
29/04/2024 –
Giá vàng thế giới hôm nay (USD)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 75.19 | 75.22 |
1 Chỉ | 281.96 | 282.08 |
1 Ounce | 2,338.62 | 2,339.62 |
1 Lượng | 2,819.56 | 2,820.77 |
Giá vàng thế giới hôm nay (VNĐ)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 1,906,000 | 1,906,000 |
1 Chỉ | 7,146,000 | 7,149,000 |
1 Ounce | 59,273,000 | 59,298,000 |
1 Lượng | 71,462,000 | 71,493,000 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ HÔM NAY THAM KHẢO
Mã | USD | EUR | KRW | CNY |
Tên ngoại tệ | US Dollar | Euro | Korean Won | Nhân dân tệ |
Quy đổi VNĐ | 25,345 | inf | inf | inf |
ƯỚC LƯỢNG CHÊNH LỆCH GIÁ VÀNG SJC
SJC 1L | 85,200,000 |
Vàng thế giới | 71,493,000 |
Mức chênh lệch | 13,707,000 |
GIÁ VÀNG SJC (NGUỒN: SJC)
Đơn vị tính: 1 Lượng (37.5 gram)
Loại vàng | Mua | Bán |
SJC 1L, 1KG | 83,000,000 | 85,200,000 |
SJC 99,99 1 chỉ | 73,800,000 | 75,500,000 |
SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 73,800,000 | 75,600,000 |
Nữ Trang 99.99% | 73,700,000 | 74,700,000 |
Nữ Trang 99% | 71,960,000 | 73,960,000 |
Nữ Trang 68% | 48,451,000 | 50,951,000 |
Nữ Trang 41.7% | 28,803,000 | 31,303,000 |
GIÁ VÀNG THỊ TRƯỜNG TỰ DO
Đơn vị tính: 1 Chỉ (3.75 gram)
Loại vàng | Tỷ lệ | Mua | Bán |
24K (Bóng đẹp) | 99,9% | 7,245,000 | 7,350,000 |
23,6K | 98,5% | 7,080,000 | 7,250,000 |
23,5K | 98,0% | 7,050,000 | 7,220,000 |
22,8K | 95,0% | 6,830,000 | 6,950,000 |
18K | 75,0% | 4,940,000 | 5,120,000 |
16,3K | 68,0% | 4,410,000 | 4,590,000 |
14,6K | 61,0% | 4,310,000 | 4,490,000 |
MUA BÁN, GIA CÔNG TRANG SỨC
Lắc tay vàng
Lắc tay vàng
Dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Nhẫn vàng nam
Lắc tay vàng
Bộ trang sức
Lắc tay vàng