Giá vàng bạc cập nhật liên tục mỗi giờ thị trường Việt Nam và Thế giới
15/05/2024 –
Giá vàng thế giới hôm nay (USD)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 75.78 | 75.81 |
1 Chỉ | 284.17 | 284.30 |
1 Ounce | 2,357.02 | 2,358.02 |
1 Lượng | 2,841.75 | 2,842.95 |
Giá vàng thế giới hôm nay (VNĐ)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 1,929,000 | 1,930,000 |
1 Chỉ | 7,234,000 | 7,238,000 |
1 Ounce | 60,005,000 | 60,030,000 |
1 Lượng | 72,345,000 | 72,375,000 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ HÔM NAY THAM KHẢO
Mã | USD | EUR | KRW | CNY |
Tên ngoại tệ | US Dollar | Euro | Korean Won | Nhân dân tệ |
Quy đổi VNĐ | 25,458 | inf | inf | inf |
ƯỚC LƯỢNG CHÊNH LỆCH GIÁ VÀNG SJC
SJC 1L | 89,000,000 |
Vàng thế giới | 72,375,000 |
Mức chênh lệch | 16,625,000 |
GIÁ VÀNG SJC (NGUỒN: SJC)
Đơn vị tính: 1 Lượng (37.5 gram)
Loại vàng | Mua | Bán |
SJC 1L, 1KG | 86,000,000 | 89,000,000 |
SJC 99,99 1 chỉ | 74,600,000 | 76,300,000 |
SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 74,600,000 | 76,400,000 |
Nữ Trang 99.99% | 74,400,000 | 75,500,000 |
Nữ Trang 99% | 72,752,000 | 74,752,000 |
Nữ Trang 68% | 48,995,000 | 51,495,000 |
Nữ Trang 41.7% | 29,137,000 | 31,637,000 |
GIÁ VÀNG THỊ TRƯỜNG TỰ DO
Đơn vị tính: 1 Chỉ (3.75 gram)
Loại vàng | Tỷ lệ | Mua | Bán |
24K (Bóng đẹp) | 99,9% | 7,345,000 | 7,470,000 |
23,6K | 98,5% | 7,180,000 | 7,350,000 |
23,5K | 98,0% | 7,150,000 | 7,320,000 |
22,8K | 95,0% | 6,930,000 | 7,050,000 |
18K | 75,0% | 5,000,000 | 5,180,000 |
16,3K | 68,0% | 4,470,000 | 4,650,000 |
14,6K | 61,0% | 4,370,000 | 4,550,000 |
MUA BÁN, GIA CÔNG TRANG SỨC
Dây chuyền vàng
Kim cương thiên nhiên
Bông tai vàng
Nhẫn vàng nữ
Moissanite
Lắc tay vàng
Bông tai vàng
Bộ trang sức