Giá vàng bạc cập nhật liên tục mỗi giờ thị trường Việt Nam và Thế giới
15/05/2024 –
Giá vàng thế giới hôm nay (USD)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 75.83 | 75.87 |
1 Chỉ | 284.37 | 284.50 |
1 Ounce | 2,358.68 | 2,359.68 |
1 Lượng | 2,843.75 | 2,844.95 |
Giá vàng thế giới hôm nay (VNĐ)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 1,930,000 | 1,931,000 |
1 Chỉ | 7,236,000 | 7,239,000 |
1 Ounce | 60,021,000 | 60,046,000 |
1 Lượng | 72,364,000 | 72,395,000 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ HÔM NAY THAM KHẢO
Mã | USD | EUR | KRW | CNY |
Tên ngoại tệ | US Dollar | Euro | Korean Won | Nhân dân tệ |
Quy đổi VNĐ | 25,447 | inf | inf | inf |
ƯỚC LƯỢNG CHÊNH LỆCH GIÁ VÀNG SJC
SJC 1L | 89,800,000 |
Vàng thế giới | 72,395,000 |
Mức chênh lệch | 17,405,000 |
GIÁ VÀNG SJC (NGUỒN: SJC)
Đơn vị tính: 1 Lượng (37.5 gram)
Loại vàng | Mua | Bán |
SJC 1L, 1KG | 87,300,000 | 89,800,000 |
SJC 99,99 1 chỉ | 74,900,000 | 76,600,000 |
SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 74,900,000 | 76,700,000 |
Nữ Trang 99.99% | 74,700,000 | 75,800,000 |
Nữ Trang 99% | 73,050,000 | 75,050,000 |
Nữ Trang 68% | 49,199,000 | 51,699,000 |
Nữ Trang 41.7% | 29,262,000 | 31,762,000 |
GIÁ VÀNG THỊ TRƯỜNG TỰ DO
Đơn vị tính: 1 Chỉ (3.75 gram)
Loại vàng | Tỷ lệ | Mua | Bán |
24K (Bóng đẹp) | 99,9% | 7,365,000 | 7,490,000 |
23,6K | 98,5% | 7,200,000 | 7,370,000 |
23,5K | 98,0% | 7,170,000 | 7,340,000 |
22,8K | 95,0% | 6,950,000 | 7,070,000 |
18K | 75,0% | 5,010,000 | 5,190,000 |
16,3K | 68,0% | 4,480,000 | 4,660,000 |
14,6K | 61,0% | 4,380,000 | 4,560,000 |
MUA BÁN, GIA CÔNG TRANG SỨC
Dây chuyền vàng
Kim cương thiên nhiên
Bông tai vàng
Nhẫn vàng nữ
Moissanite
Lắc tay vàng
Bông tai vàng
Bộ trang sức