Giá vàng bạc cập nhật liên tục mỗi giờ thị trường Việt Nam và Thế giới
21/05/2024 –
Giá vàng thế giới hôm nay (USD)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 78.10 | 78.13 |
1 Chỉ | 292.88 | 293.00 |
1 Ounce | 2,429.23 | 2,430.23 |
1 Lượng | 2,928.81 | 2,930.01 |
Giá vàng thế giới hôm nay (VNĐ)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 1,989,000 | 1,989,000 |
1 Chỉ | 7,457,000 | 7,460,000 |
1 Ounce | 61,852,000 | 61,878,000 |
1 Lượng | 74,573,000 | 74,603,000 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ HÔM NAY THAM KHẢO
Mã | USD | EUR | KRW | CNY |
Tên ngoại tệ | US Dollar | Euro | Korean Won | Nhân dân tệ |
Quy đổi VNĐ | 25,462 | inf | inf | inf |
ƯỚC LƯỢNG CHÊNH LỆCH GIÁ VÀNG SJC
SJC 1L | 90,700,000 |
Vàng thế giới | 74,603,000 |
Mức chênh lệch | 16,097,000 |
GIÁ VÀNG SJC (NGUỒN: SJC)
Đơn vị tính: 1 Lượng (37.5 gram)
Loại vàng | Mua | Bán |
SJC 1L, 1KG | 88,700,000 | 90,700,000 |
SJC 99,99 1 chỉ | 75,550,000 | 77,250,000 |
SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 75,550,000 | 77,350,000 |
Nữ Trang 99.99% | 75,450,000 | 76,450,000 |
Nữ Trang 99% | 73,693,000 | 75,693,000 |
Nữ Trang 68% | 49,641,000 | 52,141,000 |
Nữ Trang 41.7% | 29,533,000 | 32,033,000 |
GIÁ VÀNG THỊ TRƯỜNG TỰ DO
Đơn vị tính: 1 Chỉ (3.75 gram)
Loại vàng | Tỷ lệ | Mua | Bán |
24K (Bóng đẹp) | 99,9% | 7,425,000 | 7,530,000 |
23,6K | 98,5% | 7,260,000 | 7,430,000 |
23,5K | 98,0% | 7,230,000 | 7,400,000 |
22,8K | 95,0% | 7,000,000 | 7,120,000 |
18K | 75,0% | 5,070,000 | 5,250,000 |
16,3K | 68,0% | 4,540,000 | 4,720,000 |
14,6K | 61,0% | 4,440,000 | 4,620,000 |
MUA BÁN, GIA CÔNG TRANG SỨC
Lắc tay vàng
Mặt dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Nhẫn vàng nữ
Moissanite
Moissanite