Giá vàng bạc cập nhật liên tục mỗi giờ thị trường Việt Nam và Thế giới
16/05/2024 –
Giá vàng thế giới hôm nay (USD)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 76.56 | 76.59 |
1 Chỉ | 287.10 | 287.23 |
1 Ounce | 2,381.32 | 2,382.32 |
1 Lượng | 2,871.05 | 2,872.25 |
Giá vàng thế giới hôm nay (VNĐ)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 1,949,000 | 1,949,000 |
1 Chỉ | 7,307,000 | 7,310,000 |
1 Ounce | 60,607,000 | 60,633,000 |
1 Lượng | 73,071,000 | 73,102,000 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ HÔM NAY THAM KHẢO
Mã | USD | EUR | KRW | CNY |
Tên ngoại tệ | US Dollar | Euro | Korean Won | Nhân dân tệ |
Quy đổi VNĐ | 25,451 | inf | inf | inf |
ƯỚC LƯỢNG CHÊNH LỆCH GIÁ VÀNG SJC
SJC 1L | 90,000,000 |
Vàng thế giới | 73,102,000 |
Mức chênh lệch | 16,898,000 |
GIÁ VÀNG SJC (NGUỒN: SJC)
Đơn vị tính: 1 Lượng (37.5 gram)
Loại vàng | Mua | Bán |
SJC 1L, 1KG | 87,500,000 | 90,000,000 |
SJC 99,99 1 chỉ | 75,350,000 | 77,050,000 |
SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 75,350,000 | 77,150,000 |
Nữ Trang 99.99% | 75,250,000 | 76,250,000 |
Nữ Trang 99% | 73,495,000 | 75,495,000 |
Nữ Trang 68% | 49,505,000 | 52,005,000 |
Nữ Trang 41.7% | 29,449,000 | 31,949,000 |
GIÁ VÀNG THỊ TRƯỜNG TỰ DO
Đơn vị tính: 1 Chỉ (3.75 gram)
Loại vàng | Tỷ lệ | Mua | Bán |
24K (Bóng đẹp) | 99,9% | 7,415,000 | 7,520,000 |
23,6K | 98,5% | 7,250,000 | 7,420,000 |
23,5K | 98,0% | 7,220,000 | 7,390,000 |
22,8K | 95,0% | 7,000,000 | 7,120,000 |
18K | 75,0% | 5,060,000 | 5,240,000 |
16,3K | 68,0% | 4,530,000 | 4,710,000 |
14,6K | 61,0% | 4,430,000 | 4,610,000 |
MUA BÁN, GIA CÔNG TRANG SỨC
Lắc tay vàng
Mặt dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Nhẫn vàng nữ
Moissanite
Moissanite