Giá vàng bạc cập nhật liên tục mỗi giờ thị trường Việt Nam và Thế giới
07/05/2024 –
Giá vàng thế giới hôm nay (USD)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 74.85 | 74.89 |
1 Chỉ | 280.70 | 280.82 |
1 Ounce | 2,328.22 | 2,329.22 |
1 Lượng | 2,807.03 | 2,808.23 |
Giá vàng thế giới hôm nay (VNĐ)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 1,900,000 | 1,901,000 |
1 Chỉ | 7,124,000 | 7,127,000 |
1 Ounce | 59,087,000 | 59,113,000 |
1 Lượng | 71,239,000 | 71,269,000 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ HÔM NAY THAM KHẢO
Mã | USD | EUR | KRW | CNY |
Tên ngoại tệ | US Dollar | Euro | Korean Won | Nhân dân tệ |
Quy đổi VNĐ | 25,379 | inf | inf | inf |
ƯỚC LƯỢNG CHÊNH LỆCH GIÁ VÀNG SJC
SJC 1L | 86,900,000 |
Vàng thế giới | 71,269,000 |
Mức chênh lệch | 15,631,000 |
GIÁ VÀNG SJC (NGUỒN: SJC)
Đơn vị tính: 1 Lượng (37.5 gram)
Loại vàng | Mua | Bán |
SJC 1L, 1KG | 84,700,000 | 86,900,000 |
SJC 99,99 1 chỉ | 73,500,000 | 75,200,000 |
SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 73,500,000 | 75,300,000 |
Nữ Trang 99.99% | 73,400,000 | 74,400,000 |
Nữ Trang 99% | 71,663,000 | 73,663,000 |
Nữ Trang 68% | 48,247,000 | 50,747,000 |
Nữ Trang 41.7% | 28,678,000 | 31,178,000 |
GIÁ VÀNG THỊ TRƯỜNG TỰ DO
Đơn vị tính: 1 Chỉ (3.75 gram)
Loại vàng | Tỷ lệ | Mua | Bán |
24K (Bóng đẹp) | 99,9% | 7,225,000 | 7,330,000 |
23,6K | 98,5% | 7,060,000 | 7,230,000 |
23,5K | 98,0% | 7,030,000 | 7,200,000 |
22,8K | 95,0% | 6,810,000 | 6,930,000 |
18K | 75,0% | 4,950,000 | 5,130,000 |
16,3K | 68,0% | 4,420,000 | 4,600,000 |
14,6K | 61,0% | 4,320,000 | 4,500,000 |
MUA BÁN, GIA CÔNG TRANG SỨC
Lắc tay vàng
Lắc tay vàng
Dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Nhẫn vàng nam
Lắc tay vàng
Bộ trang sức
Lắc tay vàng