Giá vàng bạc cập nhật liên tục mỗi giờ thị trường Việt Nam và Thế giới
20/05/2024 –
Giá vàng thế giới hôm nay (USD)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 78.22 | 78.25 |
1 Chỉ | 293.34 | 293.46 |
1 Ounce | 2,433.00 | 2,434.00 |
1 Lượng | 2,933.35 | 2,934.56 |
Giá vàng thế giới hôm nay (VNĐ)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 1,991,000 | 1,992,000 |
1 Chỉ | 7,467,000 | 7,470,000 |
1 Ounce | 61,933,000 | 61,959,000 |
1 Lượng | 74,670,000 | 74,701,000 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ HÔM NAY THAM KHẢO
Mã | USD | EUR | KRW | CNY |
Tên ngoại tệ | US Dollar | Euro | Korean Won | Nhân dân tệ |
Quy đổi VNĐ | 25,456 | inf | inf | inf |
ƯỚC LƯỢNG CHÊNH LỆCH GIÁ VÀNG SJC
SJC 1L | 90,600,000 |
Vàng thế giới | 74,701,000 |
Mức chênh lệch | 15,899,000 |
GIÁ VÀNG SJC (NGUỒN: SJC)
Đơn vị tính: 1 Lượng (37.5 gram)
Loại vàng | Mua | Bán |
SJC 1L, 1KG | 88,600,000 | 90,600,000 |
SJC 99,99 1 chỉ | 75,700,000 | 77,400,000 |
SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 75,700,000 | 77,500,000 |
Nữ Trang 99.99% | 75,600,000 | 76,600,000 |
Nữ Trang 99% | 73,842,000 | 75,842,000 |
Nữ Trang 68% | 49,743,000 | 52,243,000 |
Nữ Trang 41.7% | 29,595,000 | 32,095,000 |
GIÁ VÀNG THỊ TRƯỜNG TỰ DO
Đơn vị tính: 1 Chỉ (3.75 gram)
Loại vàng | Tỷ lệ | Mua | Bán |
24K (Bóng đẹp) | 99,9% | 7,415,000 | 7,520,000 |
23,6K | 98,5% | 7,250,000 | 7,420,000 |
23,5K | 98,0% | 7,220,000 | 7,390,000 |
22,8K | 95,0% | 7,000,000 | 7,120,000 |
18K | 75,0% | 5,060,000 | 5,240,000 |
16,3K | 68,0% | 4,530,000 | 4,710,000 |
14,6K | 61,0% | 4,430,000 | 4,610,000 |
MUA BÁN, GIA CÔNG TRANG SỨC
Lắc tay vàng
Mặt dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Nhẫn vàng nữ
Moissanite
Moissanite