Giá vàng bạc cập nhật liên tục mỗi giờ thị trường Việt Nam và Thế giới
20/05/2024 –
Giá vàng thế giới hôm nay (USD)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 77.87 | 77.90 |
1 Chỉ | 292.02 | 292.14 |
1 Ounce | 2,422.09 | 2,423.09 |
1 Lượng | 2,920.20 | 2,921.40 |
Giá vàng thế giới hôm nay (VNĐ)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 1,982,000 | 1,983,000 |
1 Chỉ | 7,434,000 | 7,437,000 |
1 Ounce | 61,657,000 | 61,682,000 |
1 Lượng | 74,337,000 | 74,367,000 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ HÔM NAY THAM KHẢO
Mã | USD | EUR | KRW | CNY |
Tên ngoại tệ | US Dollar | Euro | Korean Won | Nhân dân tệ |
Quy đổi VNĐ | 25,456 | inf | inf | inf |
ƯỚC LƯỢNG CHÊNH LỆCH GIÁ VÀNG SJC
SJC 1L | 91,000,000 |
Vàng thế giới | 74,367,000 |
Mức chênh lệch | 16,633,000 |
GIÁ VÀNG SJC (NGUỒN: SJC)
Đơn vị tính: 1 Lượng (37.5 gram)
Loại vàng | Mua | Bán |
SJC 1L, 1KG | 89,000,000 | 91,000,000 |
SJC 99,99 1 chỉ | 75,750,000 | 77,450,000 |
SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 75,750,000 | 77,550,000 |
Nữ Trang 99.99% | 75,650,000 | 76,650,000 |
Nữ Trang 99% | 73,891,000 | 75,891,000 |
Nữ Trang 68% | 49,777,000 | 52,277,000 |
Nữ Trang 41.7% | 29,616,000 | 32,116,000 |
GIÁ VÀNG THỊ TRƯỜNG TỰ DO
Đơn vị tính: 1 Chỉ (3.75 gram)
Loại vàng | Tỷ lệ | Mua | Bán |
24K (Bóng đẹp) | 99,9% | 7,435,000 | 7,540,000 |
23,6K | 98,5% | 7,270,000 | 7,440,000 |
23,5K | 98,0% | 7,240,000 | 7,410,000 |
22,8K | 95,0% | 7,010,000 | 7,130,000 |
18K | 75,0% | 5,060,000 | 5,240,000 |
16,3K | 68,0% | 4,530,000 | 4,710,000 |
14,6K | 61,0% | 4,430,000 | 4,610,000 |
MUA BÁN, GIA CÔNG TRANG SỨC
Lắc tay vàng
Mặt dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Nhẫn vàng nữ
Moissanite
Moissanite