Giá vàng bạc cập nhật liên tục mỗi giờ thị trường Việt Nam và Thế giới
10/05/2024 –
Giá vàng thế giới hôm nay (USD)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 75.65 | 75.69 |
1 Chỉ | 283.70 | 283.82 |
1 Ounce | 2,353.07 | 2,354.07 |
1 Lượng | 2,836.99 | 2,838.19 |
Giá vàng thế giới hôm nay (VNĐ)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 1,926,000 | 1,926,000 |
1 Chỉ | 7,221,000 | 7,224,000 |
1 Ounce | 59,890,000 | 59,916,000 |
1 Lượng | 72,207,000 | 72,237,000 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ HÔM NAY THAM KHẢO
Mã | USD | EUR | KRW | CNY |
Tên ngoại tệ | US Dollar | Euro | Korean Won | Nhân dân tệ |
Quy đổi VNĐ | 25,452 | inf | inf | inf |
ƯỚC LƯỢNG CHÊNH LỆCH GIÁ VÀNG SJC
SJC 1L | 92,000,000 |
Vàng thế giới | 72,237,000 |
Mức chênh lệch | 19,763,000 |
GIÁ VÀNG SJC (NGUỒN: SJC)
Đơn vị tính: 1 Lượng (37.5 gram)
Loại vàng | Mua | Bán |
SJC 1L, 1KG | 89,700,000 | 92,000,000 |
SJC 99,99 1 chỉ | 74,400,000 | 76,100,000 |
SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 74,400,000 | 76,200,000 |
Nữ Trang 99.99% | 74,300,000 | 75,300,000 |
Nữ Trang 99% | 72,554,000 | 74,554,000 |
Nữ Trang 68% | 48,859,000 | 51,359,000 |
Nữ Trang 41.7% | 29,053,000 | 31,553,000 |
GIÁ VÀNG THỊ TRƯỜNG TỰ DO
Đơn vị tính: 1 Chỉ (3.75 gram)
Loại vàng | Tỷ lệ | Mua | Bán |
24K (Bóng đẹp) | 99,9% | 7,325,000 | 7,460,000 |
23,6K | 98,5% | 7,160,000 | 7,330,000 |
23,5K | 98,0% | 7,130,000 | 7,300,000 |
22,8K | 95,0% | 6,910,000 | 7,030,000 |
18K | 75,0% | 5,000,000 | 5,180,000 |
16,3K | 68,0% | 4,470,000 | 4,650,000 |
14,6K | 61,0% | 4,370,000 | 4,550,000 |
MUA BÁN, GIA CÔNG TRANG SỨC
Lắc tay vàng
Lắc tay vàng
Dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Nhẫn vàng nam
Lắc tay vàng
Bộ trang sức
Lắc tay vàng