Giá vàng bạc cập nhật liên tục mỗi giờ thị trường Việt Nam và Thế giới
04/05/2024 –
Giá vàng thế giới hôm nay (USD)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 73.77 | 73.80 |
1 Chỉ | 276.63 | 276.75 |
1 Ounce | 2,294.44 | 2,295.44 |
1 Lượng | 2,766.30 | 2,767.50 |
Giá vàng thế giới hôm nay (VNĐ)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 1,875,000 | 1,876,000 |
1 Chỉ | 7,031,000 | 7,034,000 |
1 Ounce | 58,314,000 | 58,339,000 |
1 Lượng | 70,306,000 | 70,337,000 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ HÔM NAY THAM KHẢO
Mã | USD | EUR | KRW | CNY |
Tên ngoại tệ | US Dollar | Euro | Korean Won | Nhân dân tệ |
Quy đổi VNĐ | 25,415 | inf | inf | inf |
ƯỚC LƯỢNG CHÊNH LỆCH GIÁ VÀNG SJC
SJC 1L | 85,800,000 |
Vàng thế giới | 70,337,000 |
Mức chênh lệch | 15,463,000 |
GIÁ VÀNG SJC (NGUỒN: SJC)
Đơn vị tính: 1 Lượng (37.5 gram)
Loại vàng | Mua | Bán |
SJC 1L, 1KG | 83,500,000 | 85,800,000 |
SJC 99,99 1 chỉ | 73,100,000 | 74,800,000 |
SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 73,100,000 | 74,900,000 |
Nữ Trang 99.99% | 73,000,000 | 74,000,000 |
Nữ Trang 99% | 71,267,000 | 73,267,000 |
Nữ Trang 68% | 47,975,000 | 50,475,000 |
Nữ Trang 41.7% | 28,511,000 | 31,011,000 |
GIÁ VÀNG THỊ TRƯỜNG TỰ DO
Đơn vị tính: 1 Chỉ (3.75 gram)
Loại vàng | Tỷ lệ | Mua | Bán |
24K (Bóng đẹp) | 99,9% | 7,175,000 | 7,290,000 |
23,6K | 98,5% | 7,010,000 | 7,180,000 |
23,5K | 98,0% | 6,980,000 | 7,150,000 |
22,8K | 95,0% | 6,750,000 | 6,870,000 |
18K | 75,0% | 4,930,000 | 5,110,000 |
16,3K | 68,0% | 4,400,000 | 4,580,000 |
14,6K | 61,0% | 4,300,000 | 4,480,000 |
MUA BÁN, GIA CÔNG TRANG SỨC
Lắc tay vàng
Lắc tay vàng
Dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Nhẫn vàng nam
Lắc tay vàng
Bộ trang sức
Lắc tay vàng