Giá vàng bạc cập nhật liên tục mỗi giờ thị trường Việt Nam và Thế giới
26/04/2024 –
Giá vàng thế giới hôm nay (USD)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 75.11 | 75.15 |
1 Chỉ | 281.68 | 281.80 |
1 Ounce | 2,336.33 | 2,337.33 |
1 Lượng | 2,816.81 | 2,818.01 |
Giá vàng thế giới hôm nay (VNĐ)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 1,903,000 | 1,904,000 |
1 Chỉ | 7,135,000 | 7,138,000 |
1 Ounce | 59,182,000 | 59,208,000 |
1 Lượng | 71,353,000 | 71,384,000 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ HÔM NAY THAM KHẢO
Mã | USD | EUR | KRW | CNY |
Tên ngoại tệ | US Dollar | Euro | Korean Won | Nhân dân tệ |
Quy đổi VNĐ | 25,331 | inf | inf | inf |
ƯỚC LƯỢNG CHÊNH LỆCH GIÁ VÀNG SJC
SJC 1L | 85,000,000 |
Vàng thế giới | 71,384,000 |
Mức chênh lệch | 13,616,000 |
GIÁ VÀNG SJC (NGUỒN: SJC)
Đơn vị tính: 1 Lượng (37.5 gram)
Loại vàng | Mua | Bán |
SJC 1L, 1KG | 82,800,000 | 85,000,000 |
SJC 99,99 1 chỉ | 73,450,000 | 75,150,000 |
SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 73,450,000 | 75,250,000 |
Nữ Trang 99.99% | 73,250,000 | 74,350,000 |
Nữ Trang 99% | 71,614,000 | 73,614,000 |
Nữ Trang 68% | 48,213,000 | 50,713,000 |
Nữ Trang 41.7% | 28,657,000 | 31,157,000 |
GIÁ VÀNG THỊ TRƯỜNG TỰ DO
Đơn vị tính: 1 Chỉ (3.75 gram)
Loại vàng | Tỷ lệ | Mua | Bán |
24K (Bóng đẹp) | 99,9% | 7,205,000 | 7,340,000 |
23,6K | 98,5% | 7,040,000 | 7,210,000 |
23,5K | 98,0% | 7,010,000 | 7,180,000 |
22,8K | 95,0% | 6,820,000 | 6,940,000 |
18K | 75,0% | 4,930,000 | 5,110,000 |
16,3K | 68,0% | 4,400,000 | 4,580,000 |
14,6K | 61,0% | 4,300,000 | 4,480,000 |
MUA BÁN, GIA CÔNG TRANG SỨC
Lắc tay vàng
Lắc tay vàng
Dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Nhẫn vàng nam
Lắc tay vàng
Bộ trang sức
Lắc tay vàng