Giá vàng bạc cập nhật liên tục mỗi giờ thị trường Việt Nam và Thế giới
22/05/2024 –
Giá vàng thế giới hôm nay (USD)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 77.98 | 78.01 |
1 Chỉ | 292.42 | 292.54 |
1 Ounce | 2,425.42 | 2,426.42 |
1 Lượng | 2,924.21 | 2,925.42 |
Giá vàng thế giới hôm nay (VNĐ)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 1,986,000 | 1,986,000 |
1 Chỉ | 7,446,000 | 7,449,000 |
1 Ounce | 61,757,000 | 61,782,000 |
1 Lượng | 74,457,000 | 74,488,000 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ HÔM NAY THAM KHẢO
Mã | USD | EUR | KRW | CNY |
Tên ngoại tệ | US Dollar | Euro | Korean Won | Nhân dân tệ |
Quy đổi VNĐ | 25,462 | inf | inf | inf |
ƯỚC LƯỢNG CHÊNH LỆCH GIÁ VÀNG SJC
SJC 1L | 90,900,000 |
Vàng thế giới | 74,488,000 |
Mức chênh lệch | 16,412,000 |
GIÁ VÀNG SJC (NGUỒN: SJC)
Đơn vị tính: 1 Lượng (37.5 gram)
Loại vàng | Mua | Bán |
SJC 1L, 1KG | 88,900,000 | 90,900,000 |
SJC 99,99 1 chỉ | 75,800,000 | 77,500,000 |
SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 75,800,000 | 77,600,000 |
Nữ Trang 99.99% | 75,700,000 | 76,700,000 |
Nữ Trang 99% | 73,941,000 | 75,941,000 |
Nữ Trang 68% | 49,811,000 | 52,311,000 |
Nữ Trang 41.7% | 29,637,000 | 32,137,000 |
GIÁ VÀNG THỊ TRƯỜNG TỰ DO
Đơn vị tính: 1 Chỉ (3.75 gram)
Loại vàng | Tỷ lệ | Mua | Bán |
24K (Bóng đẹp) | 99,9% | 7,445,000 | 7,550,000 |
23,6K | 98,5% | 7,280,000 | 7,450,000 |
23,5K | 98,0% | 7,250,000 | 7,420,000 |
22,8K | 95,0% | 7,020,000 | 7,140,000 |
18K | 75,0% | 5,070,000 | 5,250,000 |
16,3K | 68,0% | 4,540,000 | 4,720,000 |
14,6K | 61,0% | 4,440,000 | 4,620,000 |
MUA BÁN, GIA CÔNG TRANG SỨC
Lắc tay vàng
Mặt dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Nhẫn vàng nữ
Moissanite
Moissanite