Giá vàng bạc cập nhật liên tục mỗi giờ thị trường Việt Nam và Thế giới
17/05/2024 –
Giá vàng thế giới hôm nay (USD)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 76.65 | 76.68 |
1 Chỉ | 287.42 | 287.54 |
1 Ounce | 2,383.95 | 2,384.95 |
1 Lượng | 2,874.21 | 2,875.42 |
Giá vàng thế giới hôm nay (VNĐ)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 1,951,000 | 1,951,000 |
1 Chỉ | 7,315,000 | 7,318,000 |
1 Ounce | 60,668,000 | 60,694,000 |
1 Lượng | 73,145,000 | 73,176,000 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ HÔM NAY THAM KHẢO
Mã | USD | EUR | KRW | CNY |
Tên ngoại tệ | US Dollar | Euro | Korean Won | Nhân dân tệ |
Quy đổi VNĐ | 25,449 | inf | inf | inf |
ƯỚC LƯỢNG CHÊNH LỆCH GIÁ VÀNG SJC
SJC 1L | 89,900,000 |
Vàng thế giới | 73,176,000 |
Mức chênh lệch | 16,724,000 |
GIÁ VÀNG SJC (NGUỒN: SJC)
Đơn vị tính: 1 Lượng (37.5 gram)
Loại vàng | Mua | Bán |
SJC 1L, 1KG | 87,400,000 | 89,900,000 |
SJC 99,99 1 chỉ | 75,200,000 | 76,800,000 |
SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 75,200,000 | 76,900,000 |
Nữ Trang 99.99% | 75,000,000 | 76,000,000 |
Nữ Trang 99% | 73,248,000 | 75,248,000 |
Nữ Trang 68% | 49,335,000 | 51,835,000 |
Nữ Trang 41.7% | 29,345,000 | 31,845,000 |
GIÁ VÀNG THỊ TRƯỜNG TỰ DO
Đơn vị tính: 1 Chỉ (3.75 gram)
Loại vàng | Tỷ lệ | Mua | Bán |
24K (Bóng đẹp) | 99,9% | 7,405,000 | 7,510,000 |
23,6K | 98,5% | 7,240,000 | 7,410,000 |
23,5K | 98,0% | 7,210,000 | 7,380,000 |
22,8K | 95,0% | 6,980,000 | 7,100,000 |
18K | 75,0% | 5,050,000 | 5,230,000 |
16,3K | 68,0% | 4,520,000 | 4,700,000 |
14,6K | 61,0% | 4,420,000 | 4,600,000 |
MUA BÁN, GIA CÔNG TRANG SỨC
Lắc tay vàng
Mặt dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Nhẫn vàng nữ
Moissanite
Moissanite