Giá vàng bạc cập nhật liên tục mỗi giờ thị trường Việt Nam và Thế giới
20/05/2024 –
Giá vàng thế giới hôm nay (USD)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 78.41 | 78.45 |
1 Chỉ | 294.05 | 294.18 |
1 Ounce | 2,438.96 | 2,439.96 |
1 Lượng | 2,940.55 | 2,941.75 |
Giá vàng thế giới hôm nay (VNĐ)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 1,996,000 | 1,997,000 |
1 Chỉ | 7,485,000 | 7,488,000 |
1 Ounce | 62,079,000 | 62,104,000 |
1 Lượng | 74,845,000 | 74,876,000 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ HÔM NAY THAM KHẢO
Mã | USD | EUR | KRW | CNY |
Tên ngoại tệ | US Dollar | Euro | Korean Won | Nhân dân tệ |
Quy đổi VNĐ | 25,453 | inf | inf | inf |
ƯỚC LƯỢNG CHÊNH LỆCH GIÁ VÀNG SJC
SJC 1L | 90,800,000 |
Vàng thế giới | 74,876,000 |
Mức chênh lệch | 15,924,000 |
GIÁ VÀNG SJC (NGUỒN: SJC)
Đơn vị tính: 1 Lượng (37.5 gram)
Loại vàng | Mua | Bán |
SJC 1L, 1KG | 88,800,000 | 90,800,000 |
SJC 99,99 1 chỉ | 75,700,000 | 77,400,000 |
SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 75,700,000 | 77,500,000 |
Nữ Trang 99.99% | 75,600,000 | 76,600,000 |
Nữ Trang 99% | 73,842,000 | 75,842,000 |
Nữ Trang 68% | 49,743,000 | 52,243,000 |
Nữ Trang 41.7% | 29,595,000 | 32,095,000 |
GIÁ VÀNG THỊ TRƯỜNG TỰ DO
Đơn vị tính: 1 Chỉ (3.75 gram)
Loại vàng | Tỷ lệ | Mua | Bán |
24K (Bóng đẹp) | 99,9% | 7,435,000 | 7,540,000 |
23,6K | 98,5% | 7,270,000 | 7,440,000 |
23,5K | 98,0% | 7,240,000 | 7,410,000 |
22,8K | 95,0% | 7,010,000 | 7,130,000 |
18K | 75,0% | 5,060,000 | 5,240,000 |
16,3K | 68,0% | 4,530,000 | 4,710,000 |
14,6K | 61,0% | 4,430,000 | 4,610,000 |
MUA BÁN, GIA CÔNG TRANG SỨC
Lắc tay vàng
Mặt dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Nhẫn vàng nữ
Moissanite
Moissanite