Giá vàng bạc cập nhật liên tục mỗi giờ thị trường Việt Nam và Thế giới
09/05/2024 –
Giá vàng thế giới hôm nay (USD)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 74.49 | 74.52 |
1 Chỉ | 279.35 | 279.47 |
1 Ounce | 2,316.97 | 2,317.97 |
1 Lượng | 2,793.46 | 2,794.67 |
Giá vàng thế giới hôm nay (VNĐ)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 1,895,000 | 1,896,000 |
1 Chỉ | 7,105,000 | 7,108,000 |
1 Ounce | 58,933,000 | 58,958,000 |
1 Lượng | 71,053,000 | 71,083,000 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ HÔM NAY THAM KHẢO
Mã | USD | EUR | KRW | CNY |
Tên ngoại tệ | US Dollar | Euro | Korean Won | Nhân dân tệ |
Quy đổi VNĐ | 25,435 | inf | inf | inf |
ƯỚC LƯỢNG CHÊNH LỆCH GIÁ VÀNG SJC
SJC 1L | 88,800,000 |
Vàng thế giới | 71,083,000 |
Mức chênh lệch | 17,717,000 |
GIÁ VÀNG SJC (NGUỒN: SJC)
Đơn vị tính: 1 Lượng (37.5 gram)
Loại vàng | Mua | Bán |
SJC 1L, 1KG | 86,500,000 | 88,800,000 |
SJC 99,99 1 chỉ | 73,350,000 | 75,050,000 |
SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 73,350,000 | 75,150,000 |
Nữ Trang 99.99% | 73,250,000 | 74,250,000 |
Nữ Trang 99% | 71,515,000 | 73,515,000 |
Nữ Trang 68% | 48,145,000 | 50,645,000 |
Nữ Trang 41.7% | 28,615,000 | 31,115,000 |
GIÁ VÀNG THỊ TRƯỜNG TỰ DO
Đơn vị tính: 1 Chỉ (3.75 gram)
Loại vàng | Tỷ lệ | Mua | Bán |
24K (Bóng đẹp) | 99,9% | 7,235,000 | 7,340,000 |
23,6K | 98,5% | 7,070,000 | 7,240,000 |
23,5K | 98,0% | 7,040,000 | 7,210,000 |
22,8K | 95,0% | 6,830,000 | 6,950,000 |
18K | 75,0% | 4,950,000 | 5,130,000 |
16,3K | 68,0% | 4,420,000 | 4,600,000 |
14,6K | 61,0% | 4,320,000 | 4,500,000 |
MUA BÁN, GIA CÔNG TRANG SỨC
Lắc tay vàng
Lắc tay vàng
Dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Nhẫn vàng nam
Lắc tay vàng
Bộ trang sức
Lắc tay vàng