Giá vàng bạc cập nhật liên tục mỗi giờ thị trường Việt Nam và Thế giới
21/11/2024 –
Giá vàng thế giới hôm nay (USD)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 85.35 | 85.38 |
1 Chỉ | 320.05 | 320.17 |
1 Ounce | 2,654.55 | 2,655.55 |
1 Lượng | 3,200.47 | 3,201.68 |
Giá vàng thế giới hôm nay (VNĐ)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 2,170,000 | 2,171,000 |
1 Chỉ | 8,137,000 | 8,140,000 |
1 Ounce | 67,489,000 | 67,514,000 |
1 Lượng | 81,368,000 | 81,399,000 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ HÔM NAY THAM KHẢO
Mã | USD | EUR | KRW | CNY |
Tên ngoại tệ | US Dollar | Euro | Korean Won | Nhân dân tệ |
Quy đổi VNĐ | 25,424 | inf | inf | inf |
ƯỚC LƯỢNG CHÊNH LỆCH GIÁ VÀNG SJC
SJC 1L | 84,500,000 |
Vàng thế giới | 81,399,000 |
Mức chênh lệch | 3,101,000 |
GIÁ VÀNG SJC (NGUỒN: SJC)
Đơn vị tính: 1 Lượng (37.5 gram)
Loại vàng | Mua | Bán |
GIÁ VÀNG THỊ TRƯỜNG TỰ DO
Đơn vị tính: 1 Chỉ (3.75 gram)
Loại vàng | Tỷ lệ | Mua | Bán |
24K (Bóng đẹp) | 99,9% | 8,465,000 | 8,550,000 |
23,6K | 98,5% | 8,190,000 | 8,420,000 |
23,5K | 98,0% | 8,150,000 | 8,380,000 |
22,8K | 95,0% | 7,900,000 | 8,020,000 |
18K | 75,0% | 5,950,000 | 6,220,000 |
16,3K | 68,0% | 5,150,000 | 5,420,000 |
14,6K | 61,0% | 5,050,000 | 5,320,000 |
MUA BÁN, GIA CÔNG TRANG SỨC
Bộ trang sức
Dây chuyền vàng
Lắc tay vàng
Dây chuyền vàng
Nhẫn vàng nam
Dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Lắc tay vàng