Giá vàng bạc cập nhật liên tục mỗi giờ thị trường Việt Nam và Thế giới
21/11/2024 –
Giá vàng thế giới hôm nay (USD)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 85.17 | 85.20 |
1 Chỉ | 319.37 | 319.49 |
1 Ounce | 2,648.95 | 2,649.95 |
1 Lượng | 3,193.71 | 3,194.92 |
Giá vàng thế giới hôm nay (VNĐ)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 2,165,000 | 2,166,000 |
1 Chỉ | 8,120,000 | 8,123,000 |
1 Ounce | 67,346,000 | 67,372,000 |
1 Lượng | 81,196,000 | 81,227,000 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ HÔM NAY THAM KHẢO
Mã | USD | EUR | KRW | CNY |
Tên ngoại tệ | US Dollar | Euro | Korean Won | Nhân dân tệ |
Quy đổi VNĐ | 25,424 | inf | inf | inf |
ƯỚC LƯỢNG CHÊNH LỆCH GIÁ VÀNG SJC
SJC 1L | 84,500,000 |
Vàng thế giới | 81,227,000 |
Mức chênh lệch | 3,273,000 |
GIÁ VÀNG SJC (NGUỒN: SJC)
Đơn vị tính: 1 Lượng (37.5 gram)
Loại vàng | Mua | Bán |
GIÁ VÀNG THỊ TRƯỜNG TỰ DO
Đơn vị tính: 1 Chỉ (3.75 gram)
Loại vàng | Tỷ lệ | Mua | Bán |
24K (Bóng đẹp) | 99,9% | 8,395,000 | 8,480,000 |
23,6K | 98,5% | 8,120,000 | 8,340,000 |
23,5K | 98,0% | 8,080,000 | 8,300,000 |
22,8K | 95,0% | 7,840,000 | 7,960,000 |
18K | 75,0% | 5,900,000 | 6,170,000 |
16,3K | 68,0% | 5,100,000 | 5,370,000 |
14,6K | 61,0% | 5,000,000 | 5,270,000 |
MUA BÁN, GIA CÔNG TRANG SỨC
Bộ trang sức
Dây chuyền vàng
Lắc tay vàng
Dây chuyền vàng
Nhẫn vàng nam
Dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Lắc tay vàng