Giá vàng bạc cập nhật liên tục mỗi giờ thị trường Việt Nam và Thế giới
26/04/2024 –
Giá vàng thế giới hôm nay (USD)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 74.94 | 74.97 |
1 Chỉ | 281.01 | 281.13 |
1 Ounce | 2,330.80 | 2,331.80 |
1 Lượng | 2,810.14 | 2,811.34 |
Giá vàng thế giới hôm nay (VNĐ)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 1,904,000 | 1,905,000 |
1 Chỉ | 7,139,000 | 7,142,000 |
1 Ounce | 59,215,000 | 59,240,000 |
1 Lượng | 71,392,000 | 71,423,000 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ HÔM NAY THAM KHẢO
Mã | USD | EUR | KRW | CNY |
Tên ngoại tệ | US Dollar | Euro | Korean Won | Nhân dân tệ |
Quy đổi VNĐ | 25,405 | inf | inf | inf |
ƯỚC LƯỢNG CHÊNH LỆCH GIÁ VÀNG SJC
SJC 1L | 84,300,000 |
Vàng thế giới | 71,423,000 |
Mức chênh lệch | 12,877,000 |
GIÁ VÀNG SJC (NGUỒN: SJC)
Đơn vị tính: 1 Lượng (37.5 gram)
Loại vàng | Mua | Bán |
SJC 1L, 1KG | 82,000,000 | 84,300,000 |
SJC 99,99 1 chỉ | 73,100,000 | 74,800,000 |
SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 73,100,000 | 74,900,000 |
Nữ Trang 99.99% | 72,900,000 | 74,000,000 |
Nữ Trang 99% | 71,267,000 | 73,267,000 |
Nữ Trang 68% | 47,975,000 | 50,475,000 |
Nữ Trang 41.7% | 28,511,000 | 31,011,000 |
GIÁ VÀNG THỊ TRƯỜNG TỰ DO
Đơn vị tính: 1 Chỉ (3.75 gram)
Loại vàng | Tỷ lệ | Mua | Bán |
24K (Bóng đẹp) | 99,9% | 7,175,000 | 7,310,000 |
23,6K | 98,5% | 7,010,000 | 7,180,000 |
23,5K | 98,0% | 6,980,000 | 7,150,000 |
22,8K | 95,0% | 6,780,000 | 6,900,000 |
18K | 75,0% | 4,900,000 | 5,080,000 |
16,3K | 68,0% | 4,370,000 | 4,550,000 |
14,6K | 61,0% | 4,270,000 | 4,450,000 |
MUA BÁN, GIA CÔNG TRANG SỨC
Lắc tay vàng
Lắc tay vàng
Dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Nhẫn vàng nam
Lắc tay vàng
Bộ trang sức
Lắc tay vàng