Giá vàng bạc cập nhật liên tục mỗi giờ thị trường Việt Nam và Thế giới
18/04/2024 –
Giá vàng thế giới hôm nay (USD)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 76.36 | 76.39 |
1 Chỉ | 286.36 | 286.48 |
1 Ounce | 2,375.15 | 2,376.15 |
1 Lượng | 2,863.61 | 2,864.81 |
Giá vàng thế giới hôm nay (VNĐ)
Đơn vị | Mua | Bán |
1 Gram | 1,940,000 | 1,941,000 |
1 Chỉ | 7,275,000 | 7,279,000 |
1 Ounce | 60,345,000 | 60,370,000 |
1 Lượng | 72,755,000 | 72,786,000 |
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ HÔM NAY THAM KHẢO
Mã | USD | EUR | KRW | CNY |
Tên ngoại tệ | US Dollar | Euro | Korean Won | Nhân dân tệ |
Quy đổi VNĐ | 25,407 | inf | inf | inf |
ƯỚC LƯỢNG CHÊNH LỆCH GIÁ VÀNG SJC
SJC 1L | 84,100,000 |
Vàng thế giới | 72,786,000 |
Mức chênh lệch | 11,314,000 |
GIÁ VÀNG SJC (NGUỒN: SJC)
Đơn vị tính: 1 Lượng (37.5 gram)
Loại vàng | Mua | Bán |
SJC 1L, 1KG | 82,100,000 | 84,100,000 |
SJC 99,99 1 chỉ | 74,700,000 | 76,600,000 |
SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 74,700,000 | 76,700,000 |
Nữ Trang 99.99% | 74,600,000 | 75,900,000 |
Nữ Trang 99% | 73,149,000 | 75,149,000 |
Nữ Trang 68% | 49,267,000 | 51,767,000 |
Nữ Trang 41.7% | 29,303,000 | 31,803,000 |
GIÁ VÀNG THỊ TRƯỜNG TỰ DO
Đơn vị tính: 1 Chỉ (3.75 gram)
Loại vàng | Tỷ lệ | Mua | Bán |
24K (Bóng đẹp) | 99,9% | 7,295,000 | 7,430,000 |
23,6K | 98,5% | 7,140,000 | 7,300,000 |
23,5K | 98,0% | 7,110,000 | 7,270,000 |
22,8K | 95,0% | 6,870,000 | 6,990,000 |
18K | 75,0% | 4,980,000 | 5,150,000 |
16,3K | 68,0% | 4,450,000 | 4,620,000 |
14,6K | 61,0% | 4,350,000 | 4,520,000 |
MUA BÁN, GIA CÔNG TRANG SỨC
Lắc tay vàng
Lắc tay vàng
Dây chuyền vàng
Bông tai vàng
Nhẫn vàng nam
Lắc tay vàng
Bộ trang sức
Lắc tay vàng